Có 2 kết quả:
背景虚化 bèi jǐng xū huà ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄩ ㄏㄨㄚˋ • 背景虛化 bèi jǐng xū huà ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄩ ㄏㄨㄚˋ
bèi jǐng xū huà ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄩ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
background blurring (photography)
Bình luận 0
bèi jǐng xū huà ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄩ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
background blurring (photography)
Bình luận 0